--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
áo lót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
áo lót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo lót
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Vest, undervest
quần áo lót
underwear, underclothing, underclothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áo lót"
Những từ có chứa
"áo lót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lined
bolster
bush
bribe
enswathement
enswathe
saddle-cloth
wadding
interline
dirndl
more...
Lượt xem: 707
Từ vừa tra
+
áo lót
:
Vest, undervestquần áo lótunderwear, underclothing, underclothes
+
hếch
:
to raise; to lift upmũi hếchUp-turned nose